khuôn mẫu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuôn mẫu+ noun
- model, pattern
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuôn mẫu"
- Những từ có chứa "khuôn mẫu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
stencil elbow nudge porterage anfractuosity stereotype data conversion portage molded sand-box more...
Lượt xem: 619